Di căn buồng trứng là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Di căn buồng trứng là tình trạng tế bào ung thư từ cơ quan khác lan tới buồng trứng, tạo thành khối u ác tính thứ phát có mô học khác biệt với ung thư nguyên phát. Các con đường lan truyền bao gồm hệ bạch huyết, máu hoặc xâm lấn trực tiếp, thường gặp trong ung thư dạ dày, đại trực tràng và vú.

Di căn buồng trứng là gì?

Định nghĩa di căn buồng trứng

Di căn buồng trứng là hiện tượng tế bào ung thư từ một cơ quan khác trong cơ thể lan đến buồng trứng và hình thành khối u ác tính thứ phát. Đây không phải là ung thư buồng trứng nguyên phát, mà là một dạng di căn xa của các ung thư hệ tiêu hóa, sinh dục, hoặc vú. Tình trạng này thường biểu hiện dưới dạng khối u buồng trứng hai bên, có mô học khác biệt với ung thư biểu mô buồng trứng điển hình.

Di căn đến buồng trứng thường gặp nhất là từ các loại ung thư như ung thư dạ dày, ung thư đại trực tràng, ung thư vú, ung thư tụy và ung thư nội mạc tử cung. Khi khối u có chứa tế bào nhẫn tiết nhầy, nguồn gốc thường là ung thư dạ dày và khi đó được gọi là u Krukenberg – một thuật ngữ mô học đặc biệt được sử dụng từ đầu thế kỷ 20.

Tỷ lệ di căn buồng trứng thay đổi tùy theo nhóm bệnh nhân và loại ung thư nguyên phát. Theo một số nghiên cứu giải phẫu bệnh, có tới 5–10% khối u buồng trứng được xác định là di căn thay vì nguyên phát. Việc chẩn đoán đúng bản chất tổn thương là yếu tố then chốt trong điều trị và tiên lượng lâu dài cho người bệnh.

Cơ chế lan truyền và hình thái bệnh học

Tế bào ung thư có thể di chuyển đến buồng trứng qua nhiều con đường khác nhau. Cơ chế phổ biến nhất là qua hệ bạch huyết, đặc biệt với các ung thư tiêu hóa như dạ dày hoặc đại tràng. Tế bào ác tính xâm nhập các mạch bạch huyết, sau đó lan truyền đến hạch chậu, hạch cạnh động mạch chủ và cuối cùng đến mô buồng trứng. Một con đường khác là di căn máu – nơi tế bào ung thư đi qua hệ tuần hoàn, đặc biệt thấy trong ung thư vú.

Xâm lấn trực tiếp hoặc gieo rắc trong ổ bụng qua dịch báng là một cơ chế khác, thường thấy trong giai đoạn muộn của các ung thư phúc mạc hoặc nội mạc tử cung. Các yếu tố như hệ thống mạch máu phong phú và khả năng phản ứng miễn dịch thấp của mô buồng trứng có thể khiến cơ quan này dễ trở thành đích đến của di căn.

Về mặt hình thái học, khối di căn có thể xuất hiện dưới dạng u đặc, u nang, hoặc dạng hỗn hợp. Di căn từ đường tiêu hóa thường tạo thành khối đặc hai bên, có kích thước trung bình, bề mặt nhẵn nhưng cấu trúc mô học bất thường. Các tế bào u có thể là tuyến, tế bào nhẫn hoặc biểu mô biệt hóa thấp, với tỷ lệ phân bào cao và xâm nhập mô đệm sâu.

Con đường di căn Cơ quan nguyên phát điển hình Đặc điểm mô học
Bạch huyết Dạ dày, ruột non, đại tràng Tế bào nhẫn, mô tuyến xâm nhập
Máu Vú, phổi Biểu mô ống hoặc tuyến biệt hóa cao
Xâm lấn trực tiếp Tử cung, ruột kết Tế bào giống ung thư nguyên phát

Phân biệt ung thư buồng trứng nguyên phát và thứ phát

Việc phân biệt giữa ung thư buồng trứng nguyên phát và tổn thương di căn là cần thiết vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến cách tiếp cận điều trị và dự báo tiên lượng. Ung thư nguyên phát buồng trứng thường xuất hiện đơn độc một bên, có kích thước lớn và lành tính hơn về mặt mô học trong giai đoạn sớm. Trong khi đó, tổn thương di căn thường nhỏ hơn, xuất hiện ở cả hai bên buồng trứng và có đặc điểm mô học không điển hình.

Tiền sử bệnh lý của bệnh nhân đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng chẩn đoán. Nếu người bệnh có tiền sử ung thư vú hoặc ung thư tiêu hóa đã điều trị, sự xuất hiện khối u buồng trứng sau đó cần được đánh giá kỹ lưỡng về khả năng di căn. Chẩn đoán hình ảnh có thể không đủ phân biệt, do đó xét nghiệm mô bệnh học và hóa mô miễn dịch là cần thiết.

Hóa mô miễn dịch là kỹ thuật dùng kháng thể để phát hiện các phân tử đặc hiệu của tế bào u, từ đó xác định nguồn gốc mô học. Một số marker phổ biến trong phân biệt bao gồm:

  • CK7: thường dương tính trong ung thư buồng trứng và vú
  • CK20: thường dương tính trong ung thư đại trực tràng
  • CDX2: marker đặc hiệu cho biểu mô ruột
  • GCDFP-15, mammaglobin: đặc hiệu cho ung thư vú

Triệu chứng lâm sàng

Di căn buồng trứng có thể không biểu hiện triệu chứng rõ rệt trong giai đoạn đầu, đặc biệt khi tổn thương nhỏ hoặc bệnh nhân đang điều trị ung thư nguyên phát. Triệu chứng thường gặp là đau âm ỉ vùng bụng dưới, cảm giác chướng bụng hoặc khó tiêu kéo dài không rõ nguyên nhân. Ở giai đoạn muộn, bệnh nhân có thể xuất hiện báng bụng, sút cân nhanh hoặc rối loạn tiêu hóa.

Khối u có thể chèn ép cơ quan lân cận gây tiểu rắt, táo bón, hoặc rối loạn kinh nguyệt. Một số bệnh nhân được phát hiện di căn buồng trứng khi kiểm tra theo dõi định kỳ sau điều trị ung thư nguyên phát, hoặc tình cờ phát hiện qua siêu âm vùng chậu.

Triệu chứng thường khó phân biệt với các bệnh lý phụ khoa lành tính, khiến cho việc chẩn đoán dễ bị trì hoãn. Điều này làm giảm khả năng can thiệp sớm và ảnh hưởng đến tiên lượng điều trị lâu dài.

Chẩn đoán hình ảnh và sinh thiết

Việc chẩn đoán di căn buồng trứng đòi hỏi sự kết hợp giữa lâm sàng, hình ảnh học, xét nghiệm marker ung thư và xác nhận mô học. Các phương tiện hình ảnh như siêu âm, CT scan, MRI và PET/CT giúp phát hiện khối u, đánh giá đặc điểm cấu trúc và mối liên quan với các cơ quan xung quanh. Trong siêu âm, khối di căn thường có dạng đặc hai bên, bờ không đều, hoặc kèm theo dịch ổ bụng gợi ý ác tính.

CT scan và MRI cho phép đánh giá tổn thương sâu, phát hiện u nhỏ và đánh giá toàn bộ ổ bụng, đồng thời giúp phân biệt với các khối u buồng trứng nguyên phát. PET/CT đặc biệt hữu ích trong tìm kiếm ổ ung thư nguyên phát hoặc phát hiện tổn thương di căn khác chưa rõ trên hình ảnh thông thường.

Sinh thiết là bước chẩn đoán quyết định. Trong nhiều trường hợp, mô buồng trứng được lấy khi phẫu thuật cắt u hoặc sinh thiết qua nội soi. Mẫu mô sẽ được phân tích mô học và hóa mô miễn dịch để xác định bản chất di căn và nguồn gốc nguyên phát. Các dấu ấn miễn dịch quan trọng bao gồm:

  • CK7: dương tính trong ung thư buồng trứng và ung thư vú
  • CK20: dương tính trong ung thư đại trực tràng
  • CDX2: đặc hiệu cho nguồn gốc từ ruột
  • GCDFP-15, mammaglobin: đặc hiệu cho ung thư vú

Marker Nguồn gốc gợi ý Độ nhạy/đặc hiệu
CK7+/CK20- Buồng trứng, vú Cao
CK7-/CK20+ Đại trực tràng Rất cao
CDX2+ Ruột non, ruột già Đặc hiệu cao

Điều trị di căn buồng trứng

Chiến lược điều trị phụ thuộc vào vị trí ung thư nguyên phát, mức độ lan rộng, tình trạng toàn thân của bệnh nhân và mục tiêu điều trị (triệt để hay giảm nhẹ). Trong một số trường hợp, phẫu thuật cắt bỏ khối u buồng trứng (debulking surgery) được chỉ định nếu tổn thương khu trú hoặc để giảm tải khối u và cải thiện triệu chứng.

Hóa trị toàn thân là phương pháp điều trị chính trong hầu hết các ca di căn buồng trứng. Phác đồ hóa trị thường dựa theo hướng điều trị của ung thư nguyên phát. Ví dụ, di căn từ ung thư đại trực tràng sử dụng fluorouracil (5-FU) và oxaliplatin; di căn từ ung thư vú sử dụng anthracycline hoặc taxane. Trong một số trường hợp, hóa trị tân bổ trợ có thể được áp dụng trước khi phẫu thuật để giảm kích thước u.

Xạ trị ít được sử dụng trong điều trị di căn buồng trứng do hiệu quả hạn chế và nguy cơ tổn thương các mô lành lân cận. Tuy nhiên, trong trường hợp đau do di căn hoặc không thể phẫu thuật, xạ trị giảm đau có thể là một lựa chọn hỗ trợ.

Tiên lượng và yếu tố ảnh hưởng

Tiên lượng của bệnh nhân có di căn buồng trứng phụ thuộc vào loại ung thư nguyên phát, khả năng kiểm soát toàn thân, mức độ lan tràn trong ổ bụng và khả năng đáp ứng với hóa trị. Ung thư dạ dày di căn buồng trứng có tiên lượng kém, với thời gian sống trung vị chỉ từ 8 đến 12 tháng. Ngược lại, di căn từ ung thư vú có thể được kiểm soát tốt hơn nhờ các liệu pháp toàn thân hiện đại.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng:

  • Loại mô học và giai đoạn của ung thư nguyên phát
  • Khối lượng u di căn và số lượng buồng trứng bị ảnh hưởng
  • Tình trạng dinh dưỡng, chức năng gan – thận của người bệnh
  • Khả năng phẫu thuật triệt để

Điều trị kịp thời, theo phác đồ chuẩn và theo dõi sát giúp cải thiện chất lượng sống và kéo dài thời gian sống đáng kể ở một số nhóm bệnh nhân, đặc biệt nếu di căn được phát hiện sớm và kiểm soát tốt bằng hóa trị.

Ảnh hưởng đến sinh sản và chất lượng sống

Di căn buồng trứng gần như luôn đồng nghĩa với việc cần cắt bỏ buồng trứng, gây mất khả năng sinh sản, đặc biệt ảnh hưởng lớn đến phụ nữ trẻ chưa có con. Trong các trường hợp cần hóa trị mạnh, nguy cơ tổn thương tuyến sinh dục càng cao, ảnh hưởng đến nội tiết và sức khỏe tâm lý lâu dài.

Người bệnh thường phải đối mặt với các vấn đề thể chất và tinh thần như rối loạn giấc ngủ, lo âu, trầm cảm, cảm giác mất đi vai trò sinh sản và giảm chất lượng sống. Các chương trình chăm sóc giảm nhẹ, hỗ trợ tâm lý và dinh dưỡng cần được tích hợp sớm trong quá trình điều trị để đảm bảo hỗ trợ toàn diện cho bệnh nhân.

Vai trò của theo dõi định kỳ và phát hiện sớm

Ở những bệnh nhân đã được chẩn đoán và điều trị ung thư nguyên phát có nguy cơ di căn buồng trứng, việc theo dõi định kỳ là cần thiết để phát hiện sớm tổn thương thứ phát. Các xét nghiệm định kỳ bao gồm siêu âm vùng chậu, CT ổ bụng, chụp PET/CT nếu có chỉ định và theo dõi marker ung thư như CA-125, CEA, CA19-9.

Việc phát hiện di căn sớm khi tổn thương còn nhỏ và chưa lan rộng sẽ giúp mở ra nhiều lựa chọn điều trị hiệu quả hơn, giảm gánh nặng triệu chứng và kéo dài thời gian sống. Các khuyến nghị của NCCN đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giám sát đa cơ quan ở bệnh nhân ung thư giai đoạn tiến triển.

Tài liệu tham khảo

  1. PMC – Metastatic Tumors to the Ovary: A Review
  2. National Cancer Institute – Ovarian Cancer Treatment PDQ
  3. American Cancer Society – Ovarian Cancer Overview
  4. PMC – Krukenberg Tumor: Clinical and Pathological Features
  5. NCCN Clinical Practice Guidelines in Oncology

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề di căn buồng trứng:

Nghiên cứu về gene tiền ung thư HER-2/neu trong ung thư vú và buồng trứng ở người Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 244 Số 4905 - Trang 707-712 - 1989
Ung thư vú và buồng trứng chiếm khoảng một phần ba tổng số ca ung thư xảy ra ở phụ nữ và cùng nhau chịu trách nhiệm cho khoảng một phần tư số ca tử vong liên quan đến ung thư ở phụ nữ. Gene tiền ung thư HER-2/neu được phóng đại trong 25 đến 30 phần trăm các ca ung thư vú nguyên phát và sự thay đổi này có liên quan đến hành vi của bệnh. Trong báo cáo này, đã tìm thấy một số điểm tương đồng trong si...... hiện toàn bộ
#gene tiền ung thư #HER-2/neu #ung thư vú #ung thư buồng trứng #sinh học ung thư
Nghiên Cứu Khám Phá Giai Đoạn III về Paclitaxel và Cisplatin So Với Paclitaxel và Carboplatin trong Ung Thư Buồng Trứng Tiến Triển Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 18 Số 17 - Trang 3084-3092 - 2000
Mục tiêu: Xác định tác dụng phụ và tính khả thi của cisplatin và carboplatin khi kết hợp lần lượt với paclitaxel làm liệu pháp đầu tay trong ung thư biểu mô buồng trứng tiến triển. Bệnh nhân và phương pháp: Các bệnh nhân được chỉ định ngẫu nhiên để nhận paclitaxel 175 mg/m2 qua đường tĩnh mạch dưới dạng truyền trong 3 giờ, sau đó là cisplatin 75 mg/m...... hiện toàn bộ
#cisplatin #carboplatin #paclitaxel #ung thư biểu mô buồng trứng #tác dụng phụ #tỷ lệ đáp ứng #sống sót không bệnh tiến triển #điều trị ngoại trú #giảm bạch cầu hạt #độc tính thần kinh
Vai Trò của Viêm và Các Trung Gian Viêm Trong Sự Phát Triển, Tiến Triển, Di Căn và Kháng Hóa Chất Của Ung Thư Buồng Trứng Biểu Thiết Dịch bởi AI
Cancers - Tập 10 Số 8 - Trang 251
Viêm đóng vai trò trong việc khởi phát và phát triển nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư buồng trứng biểu thiết (EOC) và ung thư buồng trứng mầm cao độ (HGSC), một loại của EOC. Có mối liên hệ giữa EOC và viêm do ổ bụng và viêm do rụng trứng. Thêm vào đó, các EOC có một thành phần viêm mà góp phần vào tiến trình của chúng. Tại các vị trí viêm, các tế bào biểu mô bị tiếp xúc với các mức độ ...... hiện toàn bộ
#viêm #ung thư buồng trứng #trung gian viêm #di căn #kháng hóa chất
Nồng độ TRIM24 cao dự đoán kết quả xấu và thúc đẩy sự phát triển và di căn của ung thư buồng trứng biểu mô Dịch bởi AI
Journal of Ovarian Research - - 2022
Tóm tắtĐề xuấtMotif ba phần chứa 24 (TRIM24) là một thành viên của họ motif ba phần. TRIM24 được cho là bị kích hoạt bất thường trong một số loại ung thư, chẳng hạn như ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt và ung thư phổi. Tuy nhiên, sự biểu hiện của TRIM24 trong ung thư buồng trứng biểu mô (EOC) và mối quan hệ của nó với tiên lượn...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị u lạc nội mạc tử cung buồng trứng bằng phương pháp mổ nội soi
Tạp chí Phụ Sản - Tập 14 Số 4 - Trang 58-63 - 2017
Mục tiệu: (1) Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng u lạc nội mạc tử cung buồng trứng và (2) Đánh giá hiệu quả điều trị u lạc nội mạc tử cung buồng trứng bằng phương pháp mổ nội soi. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: phương pháp mô tả cắt ngang, gồm 52 bệnh nhân được phẫu thuật khối u lạc nội mạc tử cung buồng trứng tại khoa Phụ sản Bệnh viện Trung Ương Huế và khoa Sản Bệnh viện Trường Đạ...... hiện toàn bộ
So sánh chỉ số Copenhagen với chỉ số ROMA trong dự báo tiền phẫu ung thư buồng trứng
Tạp chí Phụ Sản - Tập 18 Số 3 - Trang 41-48 - 2020
Mục tiêu: Khảo sát đặc điểm lâm sàng ở các bệnh nhân có khối u buồng trứng được chỉ định phẫu thuật. So sánh chỉ số Copenhagen với chỉ số ROMA trong dự báo tiền phẫu ung thư buồng trứng. Đối tượng và Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 290 bệnh nhân có khối u buồng trứng được chỉ định phẫu thuật tại Khoa Phụ Sản, Bệnh viện Trung Ương Huế và Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Huế ...... hiện toàn bộ
#Chỉ số Copenhagen #ROMA #Ung thư buồng trứng #CA125 #HE4
Di căn da của thành phần carcinoma của carcinosarcoma buồng trứng: Một báo cáo ca bệnh và tổng quan tài liệu Dịch bởi AI
Diagnostic Pathology - Tập 17 Số 1
Tóm tắtDi căn da của ung thư buồng trứng là vô cùng hiếm gặp. Chúng tôi báo cáo một trường hợp không bình thường của carcinosarcoma buồng trứng với di căn da của thành phần carcinoma thể hiện sự biểu hiện lâm sàng đặc biệt. Một bệnh nhân nữ 48 tuổi đã đến khám da liễu với phàn nàn về việc xuất hiện mới một dạng phát ban da đỏ, dạng mảng với nhiều nốt nhỏ trên đùi t...... hiện toàn bộ
TÌM HIỂU VAI TRÒ CỦA CA 125, HE4 VÀ ROMA TEST TRONG DỰ ĐOÁN UNG THƯ BUỒNG TRỨNG TẠI BỆNH VIỆN PHỤ SẢN HÀ NỘI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 510 Số 1 - 2022
Chẩn đoán ung thư buồng trứng sớm thường rất khó khăn do các dấu hiệu lâm sàng mờ nhạt, biện pháp chẩn đoán hình ảnh phụ thuộc rất nhiều vào kinh nghiệm và kỹ năng của người đọc. Các xét nghiệm CA 125 và HE 4 và ROMA test đã được chứng minh có khả năng dự đoán nguy cơ ung thư của khối u buồng trứng. Nghiên cứu nhằm mục tiêu: Xác định giá trị dự đoán của CA125, HE4 và ROMA test trong ung thư buồng ...... hiện toàn bộ
#CA 125 #HE4 #ROMA test #ung thư biểu mô buồng trứng
ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG VÀ KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ BIỂU MÔ TẾ BÀO SÁNG BUỒNG TRỨNG TẠI BỆNH VIỆN K
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 517 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, kết quả điều trị và một số yếu tố tiên lượng của ung thư biểu mô tế bào sáng buồng trứng. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả hồi cứu kết hợp với tiến cứu. Bệnh nhân (BN) được chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào sáng buồng trứng giai đoạn I-III từ 1/2015 đến 6/2021 tại bệnh viện K được ghi nhận các triệu chứng lâm sàng, cận lâm sàn...... hiện toàn bộ
#Ung thư biểu mô tế bào sáng buồng trứng
NHẬN XÉT MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG VÀ KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ U ĐỆM DÂY SINH DỤC BUỒNG TRỨNG TẠI BỆNH VIỆN K
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Nhận xét một số đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị u đệm dây sinh dục buồng trứng tại bệnh viện K. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả hồi cứu kết hợp tiến cứu trên 71 bệnh nhân u buồng trứng đã được phẫu thuật và xét nghiệm mô bệnh học tại bệnh viện K, chẩn đoán sau mổ là u đệm dây sinh dục buồng trứng từ tháng 2016 đến 2020. Kết quả: Độ tuổi trun...... hiện toàn bộ
#u đệm dây sinh dục buồng trứng
Tổng số: 62   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7